Có 2 kết quả:

暑气 thử khí暑氣 thử khí

1/2

thử khí

giản thể

Từ điển phổ thông

khí nóng, hơi nóng (của mùa hè)

thử khí

phồn thể

Từ điển phổ thông

khí nóng, hơi nóng (của mùa hè)

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hơi nắng bốc lên.